Có 4 kết quả:
据点 jù diǎn ㄐㄩˋ ㄉㄧㄢˇ • 據點 jù diǎn ㄐㄩˋ ㄉㄧㄢˇ • 聚点 jù diǎn ㄐㄩˋ ㄉㄧㄢˇ • 聚點 jù diǎn ㄐㄩˋ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stronghold
(2) defended military base
(3) base for operations
(4) strategic point
(5) foothold
(6) (market) presence
(2) defended military base
(3) base for operations
(4) strategic point
(5) foothold
(6) (market) presence
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stronghold
(2) defended military base
(3) base for operations
(4) strategic point
(5) foothold
(6) (market) presence
(2) defended military base
(3) base for operations
(4) strategic point
(5) foothold
(6) (market) presence
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) meeting point
(2) accumulation point (math)
(2) accumulation point (math)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) meeting point
(2) accumulation point (math)
(2) accumulation point (math)
Bình luận 0